Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
10
|
36
|
G7 |
333
|
563
|
717
|
G6 |
9480
7159
2624
|
6830
0470
5845
|
7548
2599
4606
|
G5 |
1723
|
3049
|
7920
|
G4 |
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
|
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
|
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
|
G3 |
43565
45693
|
96486
10748
|
58818
39518
|
G2 |
31245
|
63563
|
84450
|
G1 |
85207
|
92811
|
36290
|
ĐB |
904459
|
278438
|
613601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2, 7, 8 | 2, 8 | 1, 1, 6 |
1 | 0 | 0, 1 | 7, 8, 8 |
2 | 3, 4 | 0, 0, 3 | |
3 | 3 | 0, 8 | 6 |
4 | 1, 5 | 2, 5, 8, 9 | 8 |
5 | 5, 9, 9 | 0 | |
6 | 5 | 3, 3, 5 | 4 |
7 | 0, 0 | 2 | |
8 | 0, 5, 8 | 6, 6 | |
9 | 1, 3 | 3 | 0, 4, 9, 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
37
|
40
|
G7 |
578
|
744
|
236
|
G6 |
5469
4500
1079
|
1960
6620
4163
|
3178
5935
5759
|
G5 |
5943
|
8655
|
7373
|
G4 |
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
|
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
|
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
|
G3 |
22850
25382
|
78555
75119
|
75819
98641
|
G2 |
24117
|
76470
|
25851
|
G1 |
35584
|
88784
|
87346
|
ĐB |
807091
|
...
|
312725
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 3, 4, 7 | 9 | 9 |
2 | 0, 5, 8 | 5 | |
3 | 2, 9 | 6, 6, 7 | 5, 6 |
4 | 2, 3 | 4 | 0, 1, 6 |
5 | 0, 6 | 5, 5 | 1, 9 |
6 | 0, 9 | 0, 3, 8 | 7 |
7 | 8, 9 | 0 | 3, 8, 8, 9 |
8 | 2, 4 | 1, 4, 4 | 5, 9 |
9 | 1, 5 | 1, 2 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
06
|
78
|
23
|
G7 |
779
|
014
|
042
|
G6 |
7400
7211
4263
|
2507
9715
9545
|
3477
3681
2086
|
G5 |
9567
|
7126
|
4349
|
G4 |
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
|
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
|
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
|
G3 |
66107
98648
|
40560
60330
|
81537
82647
|
G2 |
47678
|
36511
|
19800
|
G1 |
12454
|
81681
|
52784
|
ĐB |
082354
|
014193
|
498678
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0, 6, 7 | 7 | 0 |
1 | 1, 5, 7 | 1, 4, 5 | |
2 | 6 | 3 | |
3 | 3 | 0, 6 | 7 |
4 | 5, 8 | 1, 5, 7 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 4, 4 | 4, 8 | 1 |
6 | 1, 3, 7 | 0 | 0, 2 |
7 | 8, 9 | 8 | 0, 2, 5, 7, 8 |
8 | 0 | 1, 5 | 1, 4, 6 |
9 | 0 | 2, 3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
32
|
38
|
G7 |
697
|
508
|
049
|
G6 |
2570
2593
5941
|
0822
2683
6549
|
0005
2245
0715
|
G5 |
7874
|
1662
|
4464
|
G4 |
53522
63779
23537
00608
18494
44808
97512
|
54847
12026
57051
52647
62545
53040
13232
|
11178
08618
54347
62848
10727
04188
85590
|
G3 |
37824
64604
|
97342
61244
|
84327
02245
|
G2 |
82337
|
85840
|
40125
|
G1 |
60435
|
36299
|
08850
|
ĐB |
544552
|
158019
|
082488
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4, 8, 8 | 8 | 5 |
1 | 2 | 9 | 5, 8 |
2 | 2, 4 | 2, 6 | 5, 7, 7 |
3 | 5, 7, 7 | 2, 2 | 8 |
4 | 1 | 0, 0, 2, 4, 5, 7, 7, 9 | 5, 5, 7, 8, 9 |
5 | 2 | 1 | 0 |
6 | 2 | 4 | |
7 | 0, 4, 9 | 8 | |
8 | 6 | 3 | 8, 8 |
9 | 3, 4, 7 | 9 | 0 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
43
|
77
|
G7 |
989
|
212
|
336
|
G6 |
4338
1405
0492
|
9190
5038
0339
|
4672
0670
1920
|
G5 |
6930
|
8910
|
8700
|
G4 |
13712
25274
03606
31544
52984
84660
51772
|
51023
23773
14310
57443
10340
20318
27377
|
30108
96403
19021
63427
63523
60424
03179
|
G3 |
98794
58035
|
10481
10296
|
16030
27929
|
G2 |
29461
|
25709
|
35230
|
G1 |
11269
|
80184
|
33704
|
ĐB |
128312
|
723457
|
761460
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 6 | 9 | 0, 3, 4, 8 |
1 | 2, 2 | 0, 0, 2, 8 | |
2 | 3 | 0, 1, 3, 4, 7, 9 | |
3 | 0, 5, 8 | 8, 9 | 0, 0, 6 |
4 | 4 | 0, 3, 3 | |
5 | 7 | ||
6 | 0, 1, 9 | 0 | |
7 | 2, 4 | 3, 7 | 0, 2, 7, 9 |
8 | 4, 9 | 1, 4 | |
9 | 2, 4 | 0, 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
74
|
52
|
G7 |
373
|
423
|
450
|
G6 |
1730
4951
6905
|
8350
8539
6681
|
0798
0581
2873
|
G5 |
0346
|
7353
|
7635
|
G4 |
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
|
11343
30273
31971
60412
11240
64706
95467
|
22417
56397
59015
61806
19318
69221
22456
|
G3 |
37429
38755
|
35316
23214
|
52266
58575
|
G2 |
26969
|
46571
|
88500
|
G1 |
39698
|
93356
|
58131
|
ĐB |
528987
|
828941
|
137859
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5, 6 | 6 | 0, 6 |
1 | 2, 4, 6 | 5, 7, 8 | |
2 | 8, 9 | 3 | 1 |
3 | 0, 9 | 9 | 1, 5 |
4 | 6 | 0, 1, 3 | |
5 | 1, 2, 5 | 0, 3, 6 | 0, 2, 6, 9 |
6 | 9 | 7 | 6 |
7 | 1, 3, 5, 9 | 1, 1, 3, 4 | 3, 5 |
8 | 4, 7 | 1 | 1 |
9 | 8 | 7, 8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
47
|
11
|
G7 |
576
|
289
|
845
|
G6 |
1297
1323
6818
|
8172
8043
1097
|
8763
5390
1958
|
G5 |
8796
|
5392
|
0334
|
G4 |
84001
58796
48810
15054
56047
70712
17860
|
32728
84769
67864
22833
47179
99480
79771
|
66298
53808
98857
86665
29308
49149
13274
|
G3 |
70036
96035
|
50332
79925
|
77592
09251
|
G2 |
46666
|
31704
|
20127
|
G1 |
43585
|
91491
|
97009
|
ĐB |
211817
|
178296
|
289907
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 7, 8, 8, 9 |
1 | 0, 2, 7, 8 | 1 | |
2 | 3 | 5, 8 | 7 |
3 | 2, 5, 6 | 2, 3 | 4 |
4 | 7 | 3, 7 | 5, 9 |
5 | 4 | 1, 7, 8 | |
6 | 0, 6 | 4, 9 | 3, 5 |
7 | 6 | 1, 2, 9 | 4 |
8 | 5 | 0, 9 | |
9 | 6, 6, 7 | 1, 2, 6, 7 | 0, 2, 8 |
Cập nhật kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật hàng tuần trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất từ trường quay. Xem KQXSMN Chủ nhật hôm nay, SXMN Chủ nhật tuần rồi, tuần trước hoàn toàn miễn phí
Trong quá trình quay thưởng, các con số sẽ được trực tiếp và công bố tại các tỉnh/thành phố miền Nam, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của quá trình. Thông tin kết quả được cập nhật nhanh chóng và chính xác, giúp người chơi có được cái nhìn toàn diện và tin cậy về KQXSMN Chủ nhật.
Website xosohanoi.me của chúng tôi cung cấp kết quả XSMN Chủ nhật nhanh chóng và chính xác nhất.
Thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút đến 16 giờ 30 phút. Có tất cả 21 nhà đài, mỗi ngày sẽ có 3 nhà đài mở thưởng và riêng thứ 7 có 4 nhà đài tham gia quay thưởng. Lịch quay cụ thể của các nhà đài miền Nam như sau::
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Có nhiều cách để kiểm tra kết quả xổ số Miền Nam một cách thuận tiện và nhanh chóng. Bạn có thể lựa chọn đến trực tiếp trường quay xổ số để tham dự buổi mở thưởng, tuy nhiên điều này sẽ đòi hỏi bạn phải dành nhiều thời gian cho việc di chuyển. Hoặc bạn có thể mở kênh truyền hình địa phương nơi có buổi mở thưởng trong ngày của đài Miền Nam, tuy nhiên bạn sẽ phải tìm kiếm kênh phát sóng trực tiếp và dành thời gian chờ đợi trước màn hình TV.
Một cách tiện lợi mà được đa số người chơi tin tưởng là kiểm tra kết quả xổ số Miền Nam trực tuyến thông qua website xosohanoi.me, ngay trên chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bạn đang ở nơi làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng cập nhật thông tin mọi lúc mọi nơi.
Ngoài kết quả XSMN, chúng tôi còn cung cấp:
Bài viết hôm nay hy vọng đã tổng hợp đầy đủ tất cả thông tin về xổ số miền Nam Chủ nhật mà bạn cần biết. Chúc bạn là người chơi may mắn trúng các giải thưởng có giá trị của chương trình xsmn.