Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
21
|
81
|
G7 |
130
|
995
|
720
|
G6 |
6606
1197
2779
|
6543
7224
8556
|
4303
7678
1833
|
G5 |
6720
|
9386
|
7441
|
G4 |
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
|
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
|
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
|
G3 |
54093
77276
|
21507
45487
|
62941
96981
|
G2 |
62439
|
38849
|
09131
|
G1 |
83755
|
07780
|
56923
|
ĐB |
730976
|
441966
|
453730
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 6 | 7, 8 | 3, 3, 9 |
1 | 6 | 1, 2, 9 | 5, 8 |
2 | 0, 9 | 1, 4 | 0, 3 |
3 | 0, 8, 9 | 7 | 0, 1, 3, 4 |
4 | 3, 9 | 1, 1 | |
5 | 4, 5 | 6 | 8 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 6, 6, 7, 9 | 1, 2 | 8 |
8 | 0, 6, 7 | 1, 1 | |
9 | 3, 7 | 5 | 4 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
72
|
G7 |
461
|
826
|
945
|
G6 |
9972
4443
9068
|
1137
6080
6864
|
5161
2544
4219
|
G5 |
8968
|
7732
|
8450
|
G4 |
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
|
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
|
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
|
G3 |
16947
23008
|
17346
22797
|
28046
19405
|
G2 |
91282
|
80013
|
62288
|
G1 |
21149
|
74461
|
82628
|
ĐB |
782471
|
113917
|
787547
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | |
1 | 3, 7 | 7, 9 | |
2 | 6 | 6, 8, 9 | |
3 | 2, 7, 9 | 2 | |
4 | 0, 3, 7, 9 | 6, 7 | 4, 5, 6, 7 |
5 | 4, 6 | 0 | 0, 4 |
6 | 0, 1, 7, 8, 8 | 1, 4 | 1, 9 |
7 | 1, 2 | 1 | 2 |
8 | 0, 2 | 0, 1, 2 | 8, 8 |
9 | 8, 9 | 0, 7, 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
45
|
98
|
58
|
G7 |
717
|
766
|
791
|
G6 |
1262
4734
0476
|
8812
2101
8343
|
7764
0906
1895
|
G5 |
5954
|
2445
|
7273
|
G4 |
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
|
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
|
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
|
G3 |
64706
16526
|
76507
49847
|
05135
23672
|
G2 |
17583
|
68732
|
70907
|
G1 |
18403
|
31198
|
06876
|
ĐB |
561143
|
222664
|
910931
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 1, 7 | 2, 2, 6, 7 |
1 | 7 | 2 | |
2 | 3, 6 | 1, 2 | 9 |
3 | 4, 5 | 2 | 1, 5 |
4 | 3, 5, 8 | 3, 5, 7 | |
5 | 4 | 1 | 8 |
6 | 1, 2 | 1, 4, 4, 6 | 4, 4, 6 |
7 | 6 | 2, 3, 6 | |
8 | 1, 2, 3 | 7 | |
9 | 1 | 1, 8, 8, 9 | 1, 5, 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
78
|
96
|
G7 |
025
|
623
|
963
|
G6 |
1933
8281
2388
|
3254
8660
7777
|
4215
3942
8192
|
G5 |
5759
|
5482
|
4694
|
G4 |
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
|
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
|
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
|
G3 |
47191
50406
|
00544
21885
|
03906
65227
|
G2 |
08722
|
30917
|
86646
|
G1 |
48185
|
76245
|
21979
|
ĐB |
567357
|
916397
|
901676
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 6 | 2 | 6, 7 |
1 | 5 | 7 | 4, 5 |
2 | 2, 4, 5 | 3, 9 | 6, 7 |
3 | 3 | ||
4 | 3, 4, 5 | 2, 6 | |
5 | 7, 9 | 3, 4, 8 | |
6 | 0, 3 | 3, 4, 7 | |
7 | 3 | 7, 8, 8 | 6, 9 |
8 | 0, 1, 4, 5, 8 | 2, 5 | 1 |
9 | 1, 6 | 7 | 0, 2, 4, 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
03
|
53
|
G7 |
331
|
238
|
865
|
G6 |
8933
4968
1228
|
6312
8909
3691
|
6504
6518
1382
|
G5 |
0726
|
3398
|
4866
|
G4 |
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
|
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
|
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
|
G3 |
26366
66190
|
77553
00901
|
05133
95754
|
G2 |
72924
|
40763
|
56741
|
G1 |
54260
|
36775
|
60484
|
ĐB |
310354
|
066278
|
174941
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3, 5 | 1, 3, 9 | 4 |
1 | 1, 2, 6, 9 | 2 | 1, 7, 8 |
2 | 0, 4, 6, 8 | 2, 7 | |
3 | 1, 3, 3 | 8 | 3 |
4 | 1, 1, 8 | ||
5 | 4 | 3, 3 | 1, 3, 4, 4 |
6 | 0, 6, 8 | 0, 3, 3, 5, 8 | 5, 6 |
7 | 5, 8 | ||
8 | 8 | 2, 4 | |
9 | 0 | 1, 1, 8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
96
|
65
|
G7 |
914
|
799
|
321
|
G6 |
7352
6736
2732
|
5971
2288
5453
|
0030
0023
4195
|
G5 |
8457
|
4160
|
6251
|
G4 |
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
|
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
|
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
|
G3 |
88610
68630
|
33544
20050
|
59165
62399
|
G2 |
99600
|
80592
|
84240
|
G1 |
95464
|
814
|
56808
|
ĐB |
530452
|
814764
|
816791
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | 8 | |
1 | 0, 4 | 4 | |
2 | 5 | 1, 3 | |
3 | 0, 2, 4, 6 | 0, 4 | 0 |
4 | 4, 9 | 0, 9 | |
5 | 2, 2, 2, 6, 7 | 0, 3, 5, 6 | 1, 1, 8 |
6 | 4, 8 | 0, 4, 7 | 2, 5, 5, 7 |
7 | 9 | 1 | 3 |
8 | 0, 6 | 4, 8 | |
9 | 2, 6, 9 | 1, 5, 5, 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
26
|
98
|
G7 |
806
|
721
|
370
|
G6 |
1420
9461
9506
|
6182
5600
4095
|
8489
5295
2116
|
G5 |
0907
|
0558
|
9021
|
G4 |
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
|
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
|
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
|
G3 |
85158
08199
|
89963
84048
|
56253
58569
|
G2 |
32992
|
01199
|
02637
|
G1 |
12936
|
13545
|
33444
|
ĐB |
271382
|
833062
|
688830
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2, 4, 6, 6, 7 | 0, 5, 8 | |
1 | 7 | 5 | 6, 8, 9 |
2 | 0, 6 | 1, 6 | 1 |
3 | 1, 6 | 0, 7 | |
4 | 8 | 1, 5, 8 | 2, 4, 6 |
5 | 8 | 8, 8 | 3, 5, 8 |
6 | 1 | 0, 2, 3, 9 | 9 |
7 | 9 | 0, 6 | |
8 | 2 | 2 | 9 |
9 | 1, 2, 9 | 5, 9 | 5, 8 |
Cập nhật kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật hàng tuần trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất từ trường quay. Xem KQXSMN Chủ nhật hôm nay, SXMN Chủ nhật tuần rồi, tuần trước hoàn toàn miễn phí
Trong quá trình quay thưởng, các con số sẽ được trực tiếp và công bố tại các tỉnh/thành phố miền Nam, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của quá trình. Thông tin kết quả được cập nhật nhanh chóng và chính xác, giúp người chơi có được cái nhìn toàn diện và tin cậy về KQXSMN Chủ nhật.
Website xosohanoi.me của chúng tôi cung cấp kết quả XSMN Chủ nhật nhanh chóng và chính xác nhất.
Thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút đến 16 giờ 30 phút. Có tất cả 21 nhà đài, mỗi ngày sẽ có 3 nhà đài mở thưởng và riêng thứ 7 có 4 nhà đài tham gia quay thưởng. Lịch quay cụ thể của các nhà đài miền Nam như sau::
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Có nhiều cách để kiểm tra kết quả xổ số Miền Nam một cách thuận tiện và nhanh chóng. Bạn có thể lựa chọn đến trực tiếp trường quay xổ số để tham dự buổi mở thưởng, tuy nhiên điều này sẽ đòi hỏi bạn phải dành nhiều thời gian cho việc di chuyển. Hoặc bạn có thể mở kênh truyền hình địa phương nơi có buổi mở thưởng trong ngày của đài Miền Nam, tuy nhiên bạn sẽ phải tìm kiếm kênh phát sóng trực tiếp và dành thời gian chờ đợi trước màn hình TV.
Một cách tiện lợi mà được đa số người chơi tin tưởng là kiểm tra kết quả xổ số Miền Nam trực tuyến thông qua website xosohanoi.me, ngay trên chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bạn đang ở nơi làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng cập nhật thông tin mọi lúc mọi nơi.
Ngoài kết quả XSMN, chúng tôi còn cung cấp:
Bài viết hôm nay hy vọng đã tổng hợp đầy đủ tất cả thông tin về xổ số miền Nam Chủ nhật mà bạn cần biết. Chúc bạn là người chơi may mắn trúng các giải thưởng có giá trị của chương trình xsmn.