Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
51
|
61
|
G7 |
637
|
860
|
648
|
G6 |
0678
6719
0599
|
2563
5129
8744
|
4595
2732
2461
|
G5 |
4977
|
3844
|
6762
|
G4 |
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
|
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
|
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
|
G3 |
40603
00203
|
97440
37798
|
35943
54882
|
G2 |
43959
|
24188
|
42790
|
G1 |
43986
|
31252
|
91795
|
ĐB |
079588
|
458760
|
965350
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | ||
1 | 3, 9 | 5 | |
2 | 4, 5 | 2, 9 | |
3 | 1, 7 | 2 | 2, 5 |
4 | 9 | 0, 0, 4, 4, 9 | 3, 8 |
5 | 8, 9 | 1, 2 | 0, 7 |
6 | 0, 0, 3 | 1, 1, 2, 7 | |
7 | 7, 8 | 0, 1, 4 | 6 |
8 | 2, 6, 7, 8 | 8 | 2, 2 |
9 | 9 | 8 | 0, 1, 5, 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
68
|
48
|
G7 |
756
|
211
|
742
|
G6 |
7841
2695
2573
|
0487
8575
2465
|
8590
7705
6803
|
G5 |
1313
|
7941
|
5790
|
G4 |
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
|
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
|
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
|
G3 |
31128
28989
|
08515
40700
|
56921
89637
|
G2 |
18818
|
00450
|
80813
|
G1 |
41916
|
47846
|
53631
|
ĐB |
908085
|
158005
|
725785
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0, 5, 6, 8 | 3, 5 | |
1 | 3, 6, 8 | 1, 5 | 3 |
2 | 6, 8 | 1, 1, 3 | |
3 | 3 | 2 | 1, 7 |
4 | 1, 3 | 0, 1, 6 | 2, 8 |
5 | 6 | 0 | |
6 | 1, 6, 8 | 3, 4, 5, 7, 8 | 5, 9 |
7 | 3, 3 | 5 | 1 |
8 | 5, 9 | 7 | 0, 5, 9 |
9 | 5, 6 | 0, 0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
92
|
97
|
G7 |
865
|
026
|
147
|
G6 |
6439
5926
1088
|
4941
7304
9950
|
3524
2588
1322
|
G5 |
0548
|
8033
|
3157
|
G4 |
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
|
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
|
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
|
G3 |
73536
11081
|
73985
86652
|
03357
74353
|
G2 |
95895
|
38408
|
29324
|
G1 |
50561
|
59119
|
01672
|
ĐB |
402055
|
698911
|
514214
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 | 0, 4, 8 | |
1 | 1, 9 | 4 | |
2 | 6 | 3, 6 | 2, 4, 4 |
3 | 1, 6, 9 | 3, 7 | 0, 6 |
4 | 8 | 1, 3 | 7 |
5 | 0, 5 | 0, 2 | 3, 6, 7, 7 |
6 | 1, 5 | 0 | |
7 | 1 | 2, 6, 7 | |
8 | 1, 8 | 4, 5 | 6, 8 |
9 | 5, 7, 9 | 2 | 7, 8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
03
|
50
|
G7 |
321
|
217
|
878
|
G6 |
6824
8142
3205
|
9199
8789
1054
|
1234
7611
1875
|
G5 |
9575
|
3598
|
8764
|
G4 |
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
|
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
|
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
|
G3 |
52263
16516
|
10711
11277
|
36184
48839
|
G2 |
70678
|
56877
|
34556
|
G1 |
96621
|
82343
|
02291
|
ĐB |
563819
|
326890
|
667402
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 5 | 3 | 2, 4, 7 |
1 | 6, 7, 8, 9 | 1, 5, 7 | 1 |
2 | 1, 1, 4 | 2, 2 | |
3 | 4, 9 | ||
4 | 2, 8 | 3, 8, 9 | 0 |
5 | 2, 5 | 3, 4, 9 | 0, 4, 6, 8 |
6 | 2, 3 | 6 | 4 |
7 | 5, 8 | 5, 7, 7 | 5, 8 |
8 | 1 | 9 | 4 |
9 | 0, 8, 9 | 1 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
82
|
29
|
G7 |
351
|
323
|
734
|
G6 |
6466
5326
5636
|
2163
5654
7881
|
3748
3150
4122
|
G5 |
7674
|
6222
|
0602
|
G4 |
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
|
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
|
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
|
G3 |
36172
33265
|
62136
30176
|
07218
39079
|
G2 |
78029
|
92053
|
89301
|
G1 |
65543
|
15391
|
40800
|
ĐB |
660713
|
641417
|
983989
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5, 8 | 0, 1, 2, 7 | |
1 | 3 | 1, 7 | 6, 8 |
2 | 0, 3, 6, 7, 9 | 2, 3, 3 | 0, 2, 5, 9 |
3 | 6 | 6, 7 | 4 |
4 | 3, 7 | 8, 9 | |
5 | 1 | 0, 3, 4, 6 | 0 |
6 | 5, 6 | 3 | 9 |
7 | 2, 4, 4 | 6 | 9 |
8 | 1, 2, 9 | 9 | |
9 | 1 | 1, 7 | 7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
51
|
13
|
G7 |
519
|
010
|
255
|
G6 |
3975
8568
6961
|
2556
5755
7792
|
8095
7309
4963
|
G5 |
3888
|
0603
|
3837
|
G4 |
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
|
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
|
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
|
G3 |
40083
04298
|
33877
42297
|
68369
42245
|
G2 |
26771
|
25357
|
27969
|
G1 |
01968
|
21567
|
98027
|
ĐB |
283930
|
904097
|
325633
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3, 8 | 6, 7, 9 | |
1 | 4, 9 | 0 | 3 |
2 | 1, 8, 8 | 4, 7 | |
3 | 0 | 3, 4, 7, 7 | |
4 | 0, 9 | 5 | |
5 | 1, 5, 6, 7 | 5 | |
6 | 1, 8, 8 | 5, 7 | 3, 8, 9, 9 |
7 | 1, 1, 2, 5, 8, 8 | 1, 6, 6, 7 | 5 |
8 | 3, 8 | ||
9 | 8 | 2, 7, 7 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
59
|
70
|
G7 |
655
|
223
|
683
|
G6 |
6342
0448
6202
|
5053
0045
2950
|
6647
0593
8352
|
G5 |
7141
|
1232
|
7130
|
G4 |
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
|
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
|
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
|
G3 |
08921
28777
|
90322
38691
|
47466
45625
|
G2 |
37098
|
72395
|
04855
|
G1 |
99204
|
22050
|
37000
|
ĐB |
866431
|
289941
|
106727
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 4 | 0 | |
1 | 4 | 5, 7 | 5 |
2 | 1, 2, 7 | 2, 3 | 5, 6, 7 |
3 | 1, 1, 2, 6 | 1, 2 | 0 |
4 | 1, 2, 8 | 1, 5 | 7 |
5 | 5 | 0, 0, 3, 9 | 2, 5 |
6 | 4, 4, 5, 8 | 0, 6 | |
7 | 7, 9 | 0, 3 | |
8 | 9 | 1, 3, 6 | |
9 | 8 | 1, 5 | 3, 3 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.