Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
78
|
88
|
G7 |
034
|
065
|
G6 |
3972
3925
1364
|
4507
7565
4493
|
G5 |
6800
|
4789
|
G4 |
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
|
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
G3 |
07127
59553
|
64154
06714
|
G2 |
33197
|
33337
|
G1 |
76473
|
31768
|
ĐB |
833715
|
632639
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 | 6, 7 |
1 | 0, 5 | 4 |
2 | 0, 5, 7 | |
3 | 4, 7 | 7, 9 |
4 | 7 | |
5 | 0, 3 | 4 |
6 | 0, 4 | 5, 5, 7, 7, 8 |
7 | 2, 3, 6, 8 | 1, 3, 7 |
8 | 8, 8, 9 | |
9 | 7 | 3 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
25
|
45
|
G7 |
276
|
558
|
G6 |
1460
8804
6731
|
8040
4462
5194
|
G5 |
3872
|
0850
|
G4 |
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
|
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
|
G3 |
26045
29266
|
12467
84407
|
G2 |
10165
|
84183
|
G1 |
02750
|
02331
|
ĐB |
025976
|
120039
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4, 4 | 7 |
1 | 0 | 3, 9 |
2 | 5, 6 | 3 |
3 | 1 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 3, 5 | 0, 5 |
5 | 0 | 0, 8 |
6 | 0, 5, 6 | 2, 7 |
7 | 2, 6, 6, 7 | 3 |
8 | 2, 3 | |
9 | 4 | 4, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
68
|
22
|
G7 |
024
|
477
|
G6 |
6257
7113
9260
|
1311
8185
3960
|
G5 |
3226
|
4669
|
G4 |
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
G3 |
22708
59457
|
31598
66170
|
G2 |
34140
|
17597
|
G1 |
31564
|
34482
|
ĐB |
379343
|
074334
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6, 8 | |
1 | 3 | 1 |
2 | 4, 6, 6 | 2, 5 |
3 | 7 | 3, 3, 4, 9 |
4 | 0, 3 | 1 |
5 | 7, 7 | |
6 | 0, 4, 4, 7, 8 | 0, 9 |
7 | 5 | 0, 7, 8 |
8 | 2, 2, 5 | |
9 | 2 | 7, 8 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70
|
33
|
G7 |
951
|
281
|
G6 |
3858
5784
8741
|
2885
4733
6515
|
G5 |
8368
|
5976
|
G4 |
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
G3 |
60159
25073
|
23735
42882
|
G2 |
34961
|
21686
|
G1 |
32958
|
50434
|
ĐB |
685419
|
304199
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 9 | 5 |
2 | 5 | |
3 | 5 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 0, 1, 9 | 2 |
5 | 1, 8, 8, 9 | 1 |
6 | 1, 1, 2, 8 | 3 |
7 | 0, 1, 3, 8 | 6 |
8 | 4 | 1, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
44
|
G7 |
638
|
112
|
G6 |
0654
6295
1610
|
7388
6393
6202
|
G5 |
0638
|
2372
|
G4 |
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
|
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
|
G3 |
07865
14275
|
28487
73074
|
G2 |
72269
|
09892
|
G1 |
52148
|
71255
|
ĐB |
855967
|
418659
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2, 4 |
1 | 0, 5 | 2 |
2 | 4 | |
3 | 8, 8 | 2 |
4 | 3, 8 | 4 |
5 | 4, 4 | 1, 5, 9 |
6 | 5, 7, 9 | |
7 | 4, 5, 6 | 2, 2, 4 |
8 | 4 | 7, 8, 9 |
9 | 4, 5 | 2, 3, 8 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
76
|
35
|
G7 |
665
|
515
|
G6 |
0262
4629
7874
|
4736
3440
0390
|
G5 |
8476
|
8237
|
G4 |
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
|
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
G3 |
94734
32999
|
94452
37603
|
G2 |
80048
|
46694
|
G1 |
97595
|
77040
|
ĐB |
386552
|
144220
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 1 | 5 |
2 | 9 | 0, 0, 3 |
3 | 1, 4, 9 | 5, 6, 7 |
4 | 7, 8 | 0, 0, 7 |
5 | 2 | 0, 2 |
6 | 1, 2, 4, 5 | 4 |
7 | 1, 4, 6, 6 | |
8 | 5, 8 | |
9 | 5, 9 | 0, 4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
01
|
97
|
G7 |
207
|
675
|
G6 |
5777
4116
1087
|
7863
3320
8954
|
G5 |
7624
|
8126
|
G4 |
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
G3 |
90757
49957
|
28474
25314
|
G2 |
59063
|
33013
|
G1 |
07317
|
84969
|
ĐB |
021412
|
502848
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1, 7 | 6 |
1 | 2, 6, 7 | 3, 4 |
2 | 0, 4 | 0, 6 |
3 | 8 | 2 |
4 | 8 | |
5 | 2, 7, 7 | 3, 4 |
6 | 3, 3 | 3, 8, 9 |
7 | 7, 8 | 4, 4, 5, 5 |
8 | 7, 7 | |
9 | 6 | 1, 7 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.