Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
55
|
81
|
G7 |
010
|
398
|
756
|
G6 |
6039
3333
4654
|
6641
0894
3495
|
6332
8571
5221
|
G5 |
6328
|
9934
|
6745
|
G4 |
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
|
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
|
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
|
G3 |
38791
37654
|
21759
46546
|
01135
86515
|
G2 |
62559
|
03035
|
39965
|
G1 |
86540
|
84075
|
68713
|
ĐB |
608216
|
145385
|
946740
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8, 9 | |
1 | 0, 6 | 3, 5, 9 | |
2 | 1, 8 | 1 | |
3 | 2, 3, 4, 4, 9 | 4, 4, 5, 6, 6 | 2, 5 |
4 | 0 | 1, 6 | 0, 4, 5, 6 |
5 | 4, 4, 6, 8, 9 | 5, 9 | 6 |
6 | 6 | 5 | |
7 | 5, 7 | 1 | |
8 | 5, 6 | 1, 8 | |
9 | 1 | 4, 5, 8 | 3, 4, 6 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
49
|
60
|
G7 |
642
|
302
|
048
|
G6 |
7024
4737
1203
|
2697
8825
4926
|
0768
1137
3463
|
G5 |
1558
|
8005
|
5372
|
G4 |
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
|
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
|
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
|
G3 |
30725
02667
|
73841
02580
|
06014
57235
|
G2 |
22803
|
75998
|
06931
|
G1 |
41041
|
80895
|
40216
|
ĐB |
911366
|
488228
|
453522
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | 2, 5, 9 | 6 |
1 | 6 | 4, 6 | |
2 | 4, 5 | 5, 6, 8, 8 | 2, 5, 9 |
3 | 5, 7 | 1, 5, 7, 9 | |
4 | 1, 2, 8 | 1, 4, 9 | 8 |
5 | 4, 5, 8, 8, 9 | 7 | |
6 | 6, 7 | 9 | 0, 3, 3, 7, 8 |
7 | 2, 2 | ||
8 | 0 | ||
9 | 2, 3 | 5, 5, 7, 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
69
|
14
|
G7 |
328
|
567
|
G6 |
1845
0038
8345
|
1986
9218
7398
|
G5 |
4655
|
8764
|
G4 |
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
|
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
|
G3 |
96069
98173
|
52301
86838
|
G2 |
20911
|
58924
|
G1 |
52129
|
73718
|
ĐB |
063222
|
739145
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 | 1 |
1 | 1, 9 | 4, 8, 8 |
2 | 2, 8, 9 | 4 |
3 | 8 | 8 |
4 | 5, 5 | 5, 5, 9 |
5 | 5 | |
6 | 4, 5, 9, 9 | 2, 4, 7 |
7 | 3, 6, 7, 8 | 8, 8 |
8 | 6 | |
9 | 0, 7, 8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
56
|
80
|
G7 |
278
|
682
|
227
|
G6 |
5122
2616
6126
|
6118
5451
5513
|
2435
0207
7821
|
G5 |
1996
|
0227
|
2957
|
G4 |
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
|
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
|
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
|
G3 |
88775
48905
|
22294
33015
|
44788
04749
|
G2 |
60955
|
49178
|
87819
|
G1 |
71175
|
73588
|
60916
|
ĐB |
350606
|
566919
|
445956
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 6 | 3 | 0, 7, 7 |
1 | 6 | 3, 5, 6, 8, 9 | 6, 6, 9 |
2 | 2, 6, 9 | 4, 7 | 1, 1, 7 |
3 | 5 | ||
4 | 7 | 1 | 9 |
5 | 5, 5, 7, 9 | 1, 6 | 6, 7 |
6 | |||
7 | 5, 5, 8 | 6, 8, 8 | 3 |
8 | 6, 7 | 2, 5, 8 | 0, 3, 8 |
9 | 6 | 4 | 3 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
10
|
G7 |
401
|
551
|
G6 |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
G5 |
0544
|
9008
|
G4 |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
G3 |
40986
93674
|
77913
87799
|
G2 |
29680
|
23068
|
G1 |
30124
|
20431
|
ĐB |
103987
|
791057
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1, 4 | 8 |
1 | 2 | 0, 3, 4 |
2 | 4, 5 | 5 |
3 | 4, 9 | 1 |
4 | 1, 4, 5 | 0 |
5 | 6 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 8 | |
7 | 4, 8 | |
8 | 0, 6, 7, 9 | 5, 5, 9 |
9 | 8 | 7, 9, 9 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
80
|
14
|
G7 |
296
|
287
|
G6 |
8350
2108
0029
|
2485
5873
5970
|
G5 |
3068
|
2357
|
G4 |
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
|
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
|
G3 |
57246
52913
|
32063
08174
|
G2 |
55562
|
18020
|
G1 |
37514
|
06421
|
ĐB |
940235
|
078986
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3, 8 | |
1 | 3, 3, 4, 8 | 4 |
2 | 9 | 0, 1 |
3 | 5 | |
4 | 6 | 2 |
5 | 0, 0 | 7 |
6 | 2, 8, 9 | 1, 2, 3 |
7 | 0, 1, 1, 2, 3, 4 | |
8 | 0, 6 | 3, 5, 6, 7 |
9 | 6, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
02
|
G7 |
228
|
157
|
G6 |
0631
5716
3796
|
6673
1481
6501
|
G5 |
1058
|
1974
|
G4 |
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
|
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
|
G3 |
03426
87058
|
50984
97970
|
G2 |
47325
|
26207
|
G1 |
30462
|
83853
|
ĐB |
690327
|
016036
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1, 2, 7 | |
1 | 1, 6 | 7 |
2 | 5, 6, 7, 7, 8 | 0, 2 |
3 | 1 | 6 |
4 | 1, 8 | 5, 7 |
5 | 8, 8 | 3, 7 |
6 | 2 | |
7 | 0, 3, 4 | |
8 | 4, 6 | 0, 1, 4 |
9 | 1, 6, 6 | 3 |
Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh chóng, chính xác nhất. Xổ số Miền Trung hôm nay, KQXSMT hàng ngày, SXMT hàng tuần được tường thuật trực tiếp lúc 17h10.
Website xosohanoi.me của chúng tôi cung cấp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
Có nhiều cách để kiểm tra kết quả xổ số Miền Trung một cách thuận tiện và nhanh chóng. Bạn có thể lựa chọn đến trực tiếp trường quay xổ số để tham dự buổi mở thưởng, tuy nhiên điều này sẽ đòi hỏi bạn phải dành nhiều thời gian cho việc di chuyển. Hoặc bạn có thể mở kênh truyền hình địa phương nơi có buổi mở thưởng trong ngày của đài Miền Trung, tuy nhiên bạn sẽ phải tìm kiếm kênh phát sóng trực tiếp và dành thời gian chờ đợi trước màn hình TV.
Một cách tiện lợi mà được đa số người chơi tin tưởng là kiểm tra kết quả xổ số Miền Trung trực tuyến thông qua website xosohanoi.me, ngay trên chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bạn đang ở nơi làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng cập nhật thông tin mọi lúc mọi nơi.
Trên đây là một số thông tin cần thiết về xổ số miền Trung, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc có những quyết định sáng suốt nhất. Truy cập website Xổ Số Hà Nội hàng ngày để cập nhật những thông tin hữu ích và chính xác nhất về XSMT hôm nay. Chúc mọi người gặp nhiều may mắn.
Chúc bạn may mắn!