Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
17
|
13
|
G7 |
070
|
076
|
741
|
G6 |
7878
2680
8094
|
1817
1333
9901
|
7816
0862
0723
|
G5 |
1229
|
2459
|
4711
|
G4 |
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
|
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
|
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
|
G3 |
30664
00146
|
56986
85035
|
58887
83127
|
G2 |
49727
|
56500
|
90088
|
G1 |
74051
|
55955
|
82964
|
ĐB |
905378
|
641400
|
025694
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 0, 1, 5, 5 | 2, 7 |
1 | 0 | 7, 7 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 7, 9 | 3, 7 | |
3 | 2, 3 | 3, 5, 8 | 3 |
4 | 6 | 1 | |
5 | 1 | 4, 5, 9 | |
6 | 4 | 2 | 2, 4, 4, 4 |
7 | 0, 1, 8, 8 | 6 | |
8 | 0, 0, 2 | 6 | 7, 8 |
9 | 4, 9 | 0, 1 | 4, 9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
57
|
54
|
G7 |
783
|
451
|
524
|
G6 |
9856
1508
9595
|
4574
8559
7042
|
1476
4938
5254
|
G5 |
6953
|
9764
|
7582
|
G4 |
53639
28063
23321
72490
53831
93947
83741
|
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
|
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
|
G3 |
98244
03078
|
33349
09769
|
66431
72222
|
G2 |
83665
|
85037
|
46359
|
G1 |
38796
|
09960
|
95673
|
ĐB |
429217
|
007725
|
063322
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4, 5 | |
1 | 7 | 4 | |
2 | 1, 5 | 5 | 2, 2, 4, 8 |
3 | 1, 9 | 1, 7, 9 | 1, 1, 4, 8 |
4 | 1, 4, 7 | 2, 9 | 4, 6 |
5 | 3, 6 | 0, 1, 7, 9 | 4, 4, 9 |
6 | 3, 5 | 0, 4, 4, 9 | |
7 | 8 | 3, 4, 8 | 3, 6 |
8 | 3 | 2 | |
9 | 0, 5, 6 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
23
|
69
|
G7 |
910
|
146
|
G6 |
3420
7444
4600
|
0966
3333
0372
|
G5 |
6009
|
0090
|
G4 |
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
|
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
|
G3 |
78819
79885
|
84873
95710
|
G2 |
61087
|
47246
|
G1 |
59265
|
53720
|
ĐB |
532702
|
109333
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0, 2, 2, 2, 9 | |
1 | 0, 9 | 0, 6 |
2 | 0, 3 | 0 |
3 | 3, 3 | |
4 | 4 | 6, 6 |
5 | 2, 5 | 1 |
6 | 5 | 6, 9 |
7 | 2, 3 | |
8 | 3, 5, 5, 7 | 0, 1, 1, 5 |
9 | 7 | 0, 2 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
71
|
61
|
G7 |
044
|
456
|
G6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
G5 |
7300
|
3629
|
G4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
G3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
G2 |
49530
|
48071
|
G1 |
71651
|
45212
|
ĐB |
474746
|
445919
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 5, 9 | |
1 | 2, 5, 9 | |
2 | 2 | 0, 9 |
3 | 0, 0 | 3, 8 |
4 | 2, 4, 6, 7 | 8 |
5 | 1, 3, 5 | 0, 1, 6 |
6 | 1 | |
7 | 1, 1, 6 | 1, 1, 2 |
8 | 4 | 8 |
9 | 6 | 2, 9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
67
|
15
|
G7 |
323
|
841
|
054
|
G6 |
9094
7905
9900
|
9343
5304
6677
|
6531
8349
1469
|
G5 |
4597
|
6462
|
7532
|
G4 |
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
|
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
|
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
|
G3 |
05428
21901
|
93966
56534
|
54536
29142
|
G2 |
70333
|
20465
|
68615
|
G1 |
29487
|
03128
|
26811
|
ĐB |
854940
|
978865
|
509044
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 4, 5, 8 | 4, 7 | |
1 | 8 | 0, 1, 4, 5, 5 | |
2 | 0, 3, 8 | 8 | |
3 | 3, 5, 9 | 4, 6 | 0, 1, 2, 2, 6 |
4 | 0 | 1, 3 | 2, 4, 9 |
5 | 7 | 4 | |
6 | 0, 2, 5, 5, 6, 7 | 9 | |
7 | 7 | ||
8 | 4, 7 | 4, 8, 9 | 4, 5, 6 |
9 | 4, 6, 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
97
|
51
|
G7 |
970
|
731
|
696
|
G6 |
9815
3524
3416
|
8728
6953
4066
|
2514
3239
6287
|
G5 |
3893
|
1645
|
8018
|
G4 |
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
|
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
|
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
|
G3 |
83918
64123
|
64690
77746
|
90851
46875
|
G2 |
48823
|
57074
|
86632
|
G1 |
15740
|
96506
|
53981
|
ĐB |
663893
|
987546
|
516935
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 4, 5, 6 | ||
1 | 5, 6, 8, 8 | 4, 8 | |
2 | 3, 3, 4 | 8, 8, 8 | 2, 2, 5 |
3 | 7 | 1 | 2, 2, 5, 9 |
4 | 0 | 5, 6, 6 | 5 |
5 | 3 | 1, 1, 2 | |
6 | 3 | 1, 1, 6 | |
7 | 0, 3, 6, 7 | 4 | 5, 8 |
8 | 0 | 1, 7 | |
9 | 3, 3, 5 | 0, 5, 7 | 6 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
36
|
38
|
G7 |
669
|
670
|
G6 |
7132
9015
0293
|
1656
4586
6142
|
G5 |
5282
|
5427
|
G4 |
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
|
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
|
G3 |
04833
37338
|
77458
16762
|
G2 |
90681
|
00478
|
G1 |
04825
|
17014
|
ĐB |
549742
|
248220
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 | 4 |
2 | 5 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 2, 3, 6, 8 | 2, 4, 8 |
4 | 2, 2 | 2 |
5 | 0, 5 | 6, 8 |
6 | 4, 9 | 2 |
7 | 0, 8 | |
8 | 1, 2, 3 | 6, 9 |
9 | 3, 6 | 0, 0 |
Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh chóng, chính xác nhất. Xổ số Miền Trung hôm nay, KQXSMT hàng ngày, SXMT hàng tuần được tường thuật trực tiếp lúc 17h10.
Website xosohanoi.me của chúng tôi cung cấp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
Có nhiều cách để kiểm tra kết quả xổ số Miền Trung một cách thuận tiện và nhanh chóng. Bạn có thể lựa chọn đến trực tiếp trường quay xổ số để tham dự buổi mở thưởng, tuy nhiên điều này sẽ đòi hỏi bạn phải dành nhiều thời gian cho việc di chuyển. Hoặc bạn có thể mở kênh truyền hình địa phương nơi có buổi mở thưởng trong ngày của đài Miền Trung, tuy nhiên bạn sẽ phải tìm kiếm kênh phát sóng trực tiếp và dành thời gian chờ đợi trước màn hình TV.
Một cách tiện lợi mà được đa số người chơi tin tưởng là kiểm tra kết quả xổ số Miền Trung trực tuyến thông qua website xosohanoi.me, ngay trên chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính khi bạn đang ở nơi làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng cập nhật thông tin mọi lúc mọi nơi.
Trên đây là một số thông tin cần thiết về xổ số miền Trung, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc có những quyết định sáng suốt nhất. Truy cập website Xổ Số Hà Nội hàng ngày để cập nhật những thông tin hữu ích và chính xác nhất về XSMT hôm nay. Chúc mọi người gặp nhiều may mắn.
Chúc bạn may mắn!